Xe cơ giới là những phương tiện di chuyển trên đường bộ sử dụng động cơ và tiêu thụ nhiên liệu như xăng, dầu, điện,… Xe cơ giới gồm có xe ô tô, xe máy, xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe khác có tính chất tương tự. Xe cơ giới là phương tiện giao thông phổ biến nhất ở Việt Nam.
Tuy nhiên, không phải người dùng xe cơ giới nào cũng hiểu rõ về quy định và quyền lợi của mình. Vậy khi sử dụng xe cơ giới, bạn cần lưu ý những gì?
1. Xe cơ giới là gì?
Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, hiện nay có hai loại phương tiện giao thông đường bộ chính là các phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và giao thông thô sơ đường bộ. Phương tiện giao thông cơ giới đường bộ, hay còn gọi là xe cơ giới, là những phương tiện được kể ra trong khoản 19 Điều 3 của Luật Giao thông đường bộ như sau:
- Xe ô tô, máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc do xe ô tô hoặc máy kéo kéo theo, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe có tính chất tương tự.
- Nghĩa là, xe cơ giới bao gồm tất cả các loại phương tiện sau: ô tô, máy kéo, rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc do xe ô tô hoặc máy kéo kéo theo, xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy (kể cả xe máy điện) và các loại xe có tính chất tương tự.
Một điểm nhận dạng dễ dàng của xe cơ giới là chúng đều dùng động cơ và thường tiêu hao nhiều nhiên liệu.
2. Các loại xe cơ giới trong hệ thống giao thông đường bộ.
Trả lời cho câu hỏi xe cơ giới là gì? Thì xe cơ giới được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau. Cụ thể như sau:
2.1 Nhóm xe cơ giới ô tô
Xe ô tô là một loại xe cơ giới rất thông dụng trên đường bộ Việt Nam. Xe ô tô có nhiều loại khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích và nhu cầu của người dùng. Theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ 41:2019/BGTVT, xe ô tô được chia thành những loại như sau:
- Xe ô tô con: Là loại xe cơ giới có kích thước nhỏ gọn, thường dùng để chở người và hành lý cá nhân. Xe ô tô con được xác định theo số ghế ngồi trên Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, không quá 9 ghế bao gồm cả ghế lái. Xe ô tô con có nhiều kiểu dáng như sedan, hatchback, coupe, crossover,… Ví dụ: Toyota Vios, Honda Civic, Ford Fiesta,…
- Xe bán tải: Là xe có thiết kế gồm một khoang chứa người và một khoang chứa hàng hóa phía sau. Xe bán tải có khối lượng hàng hóa khi tham gia giao thông không quá 950kg. Xe bán tải thường dùng để chở hàng hóa nhẹ hoặc làm xe du lịch. Xe bán tải cũng có thể được xem là xe ô tô con nếu là xe 3 bánh và có khối lượng lớn hơn 400kg. Ví dụ: Ford Ranger, Toyota Hilux, Mazda BT-50,…
- Xe tải: Là xe chuyên dụng để chở hàng hóa có khối lượng lớn. Xe tải có nhiều loại khác nhau theo khối lượng hàng hóa, từ 950kg trở lên. Xe tải thường có thiết kế gồm một cabin lái và một thùng chứa hàng hóa. Xe tải cũng bao gồm các loại xe kéo rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc. Ví dụ: Hyundai Porter, Isuzu N-Series, Hino Dutro,…
- Ô tô khách: Là xe dùng để chở nhiều hành khách trên các tuyến đường ngắn hoặc dài. Ô tô khách có số ghế ngồi trên xe lớn hơn 9 ghế theo Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Ô tô khách có nhiều loại theo số ghế ngồi và mức độ tiện nghi, từ 16 đến 45 ghế. Ví dụ: Hyundai County, Thaco Town, Mercedes-Benz Sprinter,…
- Ô tô có đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc: Là xe có thiết kế gồm một cabin lái và một thiết bị kéo để nối với sơ mi rơ moóc. Sơ mi rơ moóc là loại rơ moóc có một phần trọng lượng được đặt lên ô tô đầu kéo. Loại xe này thường dùng để chở hàng hóa có khối lượng rất lớn hoặc quá khổ. Ví dụ: Volvo FH, Scania R-Series, MAN TGX,…
- Ô tô kéo rơ-moóc: Là xe được sản xuất hoặc thiết kế để kéo thêm một hoặc nhiều rơ-moóc sau xe. Rơ-moóc là loại xe không có động cơ, chỉ có trục và lốp xe, được nối với xe kéo bằng một thiết bị kéo. Loại xe này cũng dùng để chở hàng hóa có khối lượng lớn hoặc quá khổ. Ví dụ: Mercedes-Benz Actros, Iveco Stralis, DAF XF,…
Trọng Tấn hiện đang cung cấp dịch vụ Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Hóa và Vận Chuyển Container cho khách hàng đang có nhu cầu, chúng tôi có đội ngũ nhân viên uy tín và chất lượng giúp hàng hóa luôn được đảm bảo.
2.2 Nhóm xe cơ giới là xe mô tô
Xe mô tô gồm hai loại chính: Là xe mô tô ba bánh và xe mô tô hai bánh. Đây là những phương tiện di chuyển linh hoạt và phổ biến trong giao thông đô thị. Các loại xe mô tô tham gia giao thông được quy định bởi một số điều kiện.
- Đầu tiên, chúng phải có động cơ dung tích xy lanh từ 50cm3 trở lên. Điều này đảm bảo xe có đủ công suất và khả năng vận hành trên đường.
- Thứ hai, trọng lượng tải của xe không vượt quá 400kg. Giới hạn này giúp đảm bảo an toàn khi vận hành trên đường và hạn chế quá tải.
- Đối với người dân sử dụng xe có dung tích xy lanh từ 50cm3, chúng được gọi là xe máy. Xe máy là sự lựa chọn phổ biến và tiện ích cho nhu cầu di chuyển cá nhân trong các đô thị.
- Với kích thước nhỏ gọn và khả năng di chuyển linh hoạt, xe máy thường được sử dụng để vượt qua đông đúc giao thông và tiết kiệm thời gian di chuyển.
Việc hiểu rõ các loại xe mô tô, quy định liên quan đến dung tích xy lanh và trọng lượng tải sẽ giúp cho người dùng có những kiến thức cần thiết để sử dụng phương tiện an toàn và tuân thủ quy định giao thông. Nhiều người nhầm lẫn những chiếc xe có dung tích từ 110cm3 cũng là xe gắn máy. Tuy nhiên, xe gắn máy là khái niệm để chỉ loại phương tiện được thiết kế với vận tốc nhỏ hơn 50km/h (tương đương 50cm3)
3. Xe cơ giới khi tham gia giao thông cần những điều kiện gì?
Theo Điều 53 Luật giao thông đường bộ, xe cơ giới khi tham gia giao thông thì phải đăng ký và gắn biển số do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.
Ngoài ra, xe cơ giới phải bảo đảm được các quy định về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường:
Yêu cầu của xe cơ giới | Xe ô tô | Xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy |
Có đầy đủ hệ thống hãm có hiệu lực | x | x |
Có các hệ thống chuyển hướng có hiệu lực | x | x |
Tay lái của xe ô tô ở bên trái của xe, trường hợp xe ô tô của người nước ngoài mà đăng ký tại nước ngoài có tay lái ở bên phải tham gia giao thông tại Việt Nam | x | Không áp dụng |
Có đầy đủ đèn chiếu sáng gần và xa, đèn soi biển số, đèn báo hãm, đèn tín hiệu | x | x |
Có bánh lốp đúng kích cỡ và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật từng loại xe | x | x |
Có đầy đủ gương chiếu hậu và các trang bị, thiết bị khác để bảo đảm tầm nhìn cho người điều khiển | x | x |
Kính chắn gió, kính cửa là loại kính an toàn | x | Không áp dụng |
Âm lượng còi đúng quy chuẩn kỹ thuật | x | x |
Đầy đủ bộ phận giảm thanh, giảm khói và các trang bị, thiết bị khác bảo đảm khí thải, tiếng ồn theo quy chuẩn môi trường | x | x |
Kết cấu đủ độ bền và bảo đảm được tính năng vận hành ổn định | x | x |
Hiện nay, Trọng Tấn đang có các dịch vụ trọn gói như Chuyển Kho Xưởng Trọn Gói và Chuyển Văn Phòng Trọn Gói với mức giá siêu rẻ trên thị trường.
3.1 Những lưu ý khi điều khiển xe cơ giới
Để bảo vệ tính mạng của mình và của người khác, người điều khiển xe cơ giới cần phải tuân thủ các quy định và lưu ý sau đây (theo các bộ luật của Bộ Giao thông Vận tải):
- Chấp hành luật an toàn giao thông: Điều kiện tiên quyết để có thể tham gia giao thông. Bạn phải nghiêm túc tuân theo các quy tắc, biển báo, đèn tín hiệu và chỉ dẫn của cảnh sát giao thông. Bạn không được phép vi phạm luật an toàn giao thông dưới bất kỳ hình thức nào, như: phóng nhanh, vượt ẩu, lạng lách, vượt đèn đỏ, uống rượu bia, sử dụng chất kích thích, sử dụng điện thoại khi lái xe,… Nếu bạn vi phạm luật an toàn giao thông, bạn sẽ bị xử phạt theo mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
- Trang bị các thiết bị an toàn: Khi điều khiển xe cơ giới, bạn phải có đầy đủ các giấy tờ hợp lệ cho xe và cho bản thân, như: giấy phép lái xe, giấy đăng ký xe, biển số xe, giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật và bảo vệ môi trường, giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự,… Bạn cũng phải mang theo các thiết bị an toàn cho người và cho xe, như: mũ bảo hiểm cho xe máy, dây an toàn cho xe ô tô, đèn chiếu sáng, còi báo hiệu,… Nếu bạn không có hoặc không sử dụng các thiết bị an toàn, bạn sẽ bị xử phạt theo quy định.
- Điều chỉnh tốc độ và khoảng cách an toàn: Khi lái xe cơ giới, bạn phải tuân thủ các quy định về tốc độ tối đa và tối thiểu cho từng loại xe và từng loại đường. Bạn không được phép chạy quá nhanh hoặc quá chậm so với tốc độ cho phép. Bạn cũng phải giữ khoảng cách an toàn với các xe khác trên đường. Khoảng cách an toàn phụ thuộc vào tốc độ của xe và điều kiện thời tiết, địa hình. Ở những nơi có biển báo khoảng cách tối thiểu giữa hai xe, bạn phải tuân theo số ghi trên biển. Nếu bạn không điều chỉnh tốc độ và khoảng cách an toàn, bạn sẽ gây nguy hiểm cho mình và cho người khác.
- Quan sát tình hình giao thông: Khi lái xe cơ giới, bạn phải luôn chú ý quan sát xung quanh để có thể xử lý kịp thời các tình huống khẩn cấp. Bạn phải để ý và tuân theo các biển báo hiệu lệnh, cấm, nguy hiểm, chỉ dẫn,… Bạn cũng phải theo dõi các tín hiệu của các xe khác, như: xi nhan, đèn phanh, đèn báo hiệu,… để có thể phối hợp và tránh va chạm. Bạn không được phép làm những hành động gây mất tập trung khi lái xe, như: nghe nhạc to, nói chuyện, ăn uống,… Nếu bạn không quan sát tình hình giao thông, bạn sẽ không thể phản ứng kịp thời và gây ra tai nạn.
- Tránh đi vào điểm mù của xe lớn: Khi lái xe cơ giới nhỏ, bạn phải cẩn thận khi đi gần các xe lớn như xe tải, xe container. Bạn phải tránh đi vào những vị trí mà tài xế xe lớn không thể nhìn thấy bạn qua gương chiếu hậu. Điểm mù của xe lớn thường là phía sau và hai bên của xe. Bạn nên đi xa hơn hoặc vượt nhanh các xe lớn để tránh bị kẹt trong điểm mù. Nếu bạn đi vào điểm mù của xe lớn, bạn sẽ có nguy cơ bị đâm hoặc bị cuốn vào gầm xe.
3.2 Mức xử phạt khi vi phạm tốc độ đối với xe cơ giới
Theo Nghị định 46/2016/NĐ-CP của Bộ Giao thông Vận tải, vi phạm tốc độ của xe cơ giới sẽ bị xử phạt theo các mức sau:
- Phạt tiền từ 600.000 – 800.000 VNĐ đối với người điều khiển xe cơ giới không đi về bên phải phần đường xe chạy, chạy tốc độ thấp hơn các xe khác đi cùng chiều, trừ trường hợp các xe khác chạy quá tốc độ quy định.
- Phạt tiền từ 600.000 – 800.000 VNĐ đối với người điều khiển xe cơ giới chạy quá tốc độ quy định từ 5 km/h đến dưới 10 km/h.
- Phạt tiền từ 800.000 – 1.200.000 VNĐ đối với người điều khiển xe cơ giới chạy dưới tốc độ tối thiểu trên đoạn đường bộ có quy định tốc độ tối thiểu.
- Phạt tiền từ 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ đối với người điều khiển xe cơ giới vượt quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến dưới 20 km/h.
- Phạt tiền từ 5.000.000 – 6.000.000 VNĐ đối với người điều khiển xe cơ giới vượt quá tốc độ quy định từ 20 km/h đến 35 km/h.
- Phạt tiền từ 7.000.000 – 8.000.000 VNĐ đối với các phương tiện xe cơ giới gây tai nạn giao thông do không chú ý quan sát, điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định, tránh, vượt không đúng quy định hoặc giữ khoảng cách không an toàn giữa hai xe theo quy định, và các trường hợp vượt quá tốc độ quy định trên 35 km/h.
Ngoài việc bị phạt tiền, người điều khiển xe cơ giới còn bị tịch thu giấy phép lái xe trong khoảng thời gian từ 1 đến 4 tháng tùy thuộc vào loại lỗi vi phạm.
Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ Xe Tải Chở Hàng 1 Tấn, Xe Tải Chở Hàng 1 Tấn và Xe Tải Chở Hàng 5 Tấn. Hãy liên hệ với Trọng Tấn để được hỗ trợ sớm nhất với nhiều ưu đã bất ngờ.
3.2.1 Mức xử phạt xe cơ giới có hợp lý chưa?
Mức phạt vi phạm xe cơ giới được xem là đã hợp lý trong những trường hợp sau:
- Mức phạt cao có thể răn đe và ngăn chặn những hành vi vi phạm giao thông nguy hiểm, như chạy quá tốc độ, không có giấy phép lái xe, hoặc lái xe không hợp lệ. Những hành vi này có thể gây ra tai nạn giao thông nghiêm trọng, làm tổn thương tính mạng và sức khỏe của bản thân và người khác.
- Mức phạt cao cũng có thể khuyến khích người lái xe tuân thủ các quy định về bảo hiểm, kiểm tra kỹ thuật, và bảo dưỡng xe. Những quy định này có thể giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại khi xảy ra tai nạn giao thông.
- Mức phạt cao cũng có thể góp phần nâng cao ý thức và trách nhiệm của người lái xe trong việc tham gia giao thông. Người lái xe sẽ có thêm động lực để học tập và cập nhật luật giao thông, để tránh bị xử phạt và gây phiền toái cho bản thân và xã hội.
3.2.2 Mức xử phạt xe cơ giới khi vi phạm nên được điều chỉnh khi nào?
Mức phạt vi phạm xe cơ giới cần được điều chỉnh và bổ sung trong những trường hợp sau:
- Mức phạt cao có thể gây áp lực và khó khăn cho những người lái xe có thu nhập thấp, hoặc những người lái xe vô tình vi phạm giao thông do sơ ý hoặc không rõ ràng về luật giao thông. Những người này có thể bị mất cân đối về tài chính, hoặc bị mất niềm tin và tôn trọng với cơ quan quản lý giao thông.
- Mức phạt cao cũng có thể gây ra những hệ quả tiêu cực khác, như tạo điều kiện cho sự tham nhũng, lạm dụng quyền lực, hoặc bạo lực trong quá trình xử lý vi phạm giao thông. Những hệ quả này có thể làm suy giảm uy tín và hiệu quả của luật giao thông, và làm mất lòng tin của người dân.
- Mức phạt cao cũng có thể không phù hợp với mức sống và mức độ phát triển của một số địa phương, hoặc không thích ứng với những thay đổi của công nghệ và xã hội. Những yếu tố này có thể làm cho luật giao thông bị lỗi thời, không còn phản ánh được nhu cầu và mong muốn của người tham gia giao thông.
4. Tốc độ giới hạn của xe cơ giới
Ngoài việc tuân thủ tốc độ giới hạn của các loại biển báo tốc độ tối thiểu và tối đa, thì xe cơ giới khi tham gia giao thông phải thực hiện quy định về tốc độ tại Thông tư 31/2019/TT-BGTVT như sau:
4.1 Đối với khu đông dân cư
Phương tiện xe cơ giới | Tốc độ tối đa xe cơ giới (km/h) | |
Đường 1 chiều, đường đôi, có từ 2 làn xe trở lên | Đường 1 chiều, đường 2 chiều, có 1 làn xe cơ giới | |
Xe gắn máy, xe máy chuyên dùng và các loại xe tương tự (cả xe máy điện) | 40 | 40 |
Các phương tiện xe cơ giới khác | 60 | 50 |
4.2 Đối với ngoài khu vực đông dân cư
Loại xe cơ giới đường bộ | Tốc độ tối đa (km/h) | |
Đường một chiều, đường đôi, có từ hai làn xe trở lên | Đường một chiều, đường hai chiều, có một làn xe | |
Xe con, xe ô tô chở được người đến 30 chỗ (trừ xe buýt); xe ô tô tải có trọng tải nhỏ hơn 3,5 tấn | 90 | 80 |
Xe ô tô chở được người trên 30 chỗ (trừ xe buýt); ô tô tải có trọng tải lớn hơn 3,5 tấn (trừ ô tô xi téc) | 80 | 70 |
Xe buýt, ô tô đầu kéo kéo sơ mi rơ moóc, xe mô tô, ô tô chuyên dùng (trừ ô tô trộn bê tông, ô tô trộn vữa) | 70 | 60 |
Ô tô kéo rơ moóc, ô tô kéo xe khác, ô tô trộn vữa, ô tô xi téc, ô tô trộn bê tông | 60 | 50 |
4.3 Đối với đường cao tốc
- Tốc độ tối đa của xe cơ giới đối với đường cao tốc là 120 km/h.
- Tuân thủ tốc độ tối thiếu, tốc độ tối đa được ghi trên biển báo hiệu của đường bộ, sơn kẻ mặt đường trên các làn xe.
5. Có những khoản phí và thuế nào liên quan đến xe cơ giới?
Trọng Tấn là đơn vị vận chuyển với nhiều năm trong ngành, bạn có thể yên tâm về hàng hóa không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển khi sử dụng dịch vụ Xe Tải Chở Hàng 8 Tấn, Xe Tải Chở Hàng 15 Tấn và Xe Tải Chở Hàng 10 Tấn của Trọng Tấn.
5.1 Đối với xe cơ giới mới
Khi mua xe cơ giới tại Việt Nam, bạn cần phải lưu ý đến các khoản chi phí và thuế theo quy định của nhà nước. Cụ thể, với xe ô tô mới, bạn sẽ phải trả các khoản sau:
- Thuế nhập khẩu ô tô: Đây là thuế áp dụng cho những chiếc xe được sản xuất ở nước ngoài và mang vào Việt Nam để bán. Mức thuế này tùy thuộc vào nguồn gốc và loại xe.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Đây là thuế đánh vào các mặt hàng có tính chất xa xỉ hoặc tiêu hao nhiều tài nguyên. Mức thuế này phụ thuộc vào dung tích xi-lanh của xe, từ 40% đến 60%.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Đây là thuế đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ. Mức thuế này là 10% cho xe ô tô.
- Thuế trước bạ ô tô: Đây là thuế bắt buộc phải nộp khi đăng ký xe ô tô mới. Mức thuế này dao động từ 2% đến 12% tùy theo loại xe.
- Phí kiểm định, bảo trì đường bộ, phí cấp biển: Đây là các khoản phí liên quan đến việc kiểm tra an toàn kỹ thuật, bảo vệ và sửa chữa hạ tầng giao thông, cấp biển số cho xe.
5.2 Đối với xe ô tô cũ
Với xe ô tô cũ, bạn cũng cần phải trả thêm một số khoản chi phí khác khi chuyển nhượng hay sử dụng xe, bao gồm:
- Thuế trước bạ: Đây là thuế bắt buộc phải nộp khi chuyển nhượng quyền sở hữu xe ô tô cũ.
- Phí sang tên, đổi biển số: Đây là các khoản phí liên quan đến việc thay đổi thông tin chủ sở hữu và biển số xe.
- Phí đăng kiểm: Đây là phí để kiểm tra an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe ô tô cũ.
- Phí bảo trì đường bộ: Đây là phí để duy trì và nâng cấp hạ tầng giao thông.
- Phí bảo hiểm Trách nhiệm dân sự bắt buộc: Đây là phí để bảo hiểm cho người tham gia giao thông trong trường hợp xảy ra tai nạn.
- Phí bảo hiểm vật chất xe (tự nguyện): Đây là phí để bảo hiểm cho chiếc xe của bạn trong trường hợp xảy ra hư hỏng hay mất cắp.
6. Công đoạn kiểm định xe cơ giới
- Bước 1: Lập hồ sơ phương tiện và kiểm tra nhận dạng, tổng quát. Bước này để xác minh danh tính và thông số kỹ thuật của xe cơ giới, và kiểm tra các yêu cầu cơ bản về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường. Chủ xe phải xuất trình và nộp các giấy tờ theo quy định.
- Bước 2: Kiểm tra hệ thống phanh. Nhằm đánh giá sự làm việc và hiệu quả của hệ thống phanh, xe cơ giới phải được đưa vào dây chuyền kiểm định và thực hiện các thao tác theo yêu cầu của nhân viên kiểm định.
- Bước 3: Kiểm tra hệ thống chuyển hướng. Xe cơ giới phải được đưa vào dây chuyền kiểm định và thực hiện các thao tác theo yêu cầu của nhân viên kiểm định để đánh giá sự làm việc và hiệu quả của hệ thống chuyển hướng của xe cơ giới
- Bước 4: Kiểm tra khí thải và tiếng ồn. Bước này để đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường do khí thải và tiếng ồn của xe cơ giới gây ra.
- Bước 5: Kiểm tra độ bám đường. Để đánh giá khả năng bám đường của xe cơ giới khi di chuyển trên mặt đường, xe cơ giới phải được đưa vào dây chuyền kiểm định và thực hiện các thao tác theo yêu cầu của nhân viên kiểm định.
7. Các câu hỏi thường gặp về xe cơ giới
7.1 Làn xe cơ giới là gì?
Làn xe cơ giới là phần đường được dành riêng cho các loại xe cơ giới khi di chuyển trên các đoạn đường có nhiều làn đường cho xe đi cùng chiều. Để phân biệt lan can đường này, vạch kẻ phân làn đường được sử dụng. Người điều khiển xe cơ giới phải tuân thủ việc đi trong một làn đường và chỉ được chuyển làn đường tại những điểm cho phép. Quy định mới về làn xe cơ giới đã được ban hành theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP ngày 30/12/2019 của Chính phủ.
7.2 Làm thế nào để đăng kí xe cơ giới?
Đăng ký xe cơ giới là một trong những thủ tục bắt buộc đối với người sở hữu xe muốn tham gia giao thông đường bộ. Để đăng ký xe cơ giới, bạn cần chuẩn bị và nộp các hồ sơ sau đây:
- Giấy chứng nhận đăng ký xe cơ giới (bản gốc và bản sao có chứng thực).
- Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường (bản gốc và bản sao có chứng thực).
- Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu xe (hóa đơn mua bán, giấy ủy quyền, giấy chuyển nhượng…).
- Giấy tờ tùy thân của người đăng ký (chứng minh nhân dân, hộ chiếu, giấy phép lái xe…).
Bạn có thể nộp hồ sơ tại Phòng Cảnh sát giao thông Công an TP.HCM hoặc các trung tâm đăng kiểm xe cơ giới trên địa bàn thành phố.