[MỚI NHẤT] BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG BẰNG XE TẢI

Bảng giá vận chuyển hàng hóa bằng xe tải tất cả các tuyến Bắc Trung Nam, Tây Nguyên và Tây Nam Bộ, giá vận chuyển hàng ghép và giá vận chuyển bao xe, giá vận chuyển hai chiều, và giá vận chuyển siêu tốc

Bảng giá vận chuyển hàng hóa  chính xác được dựa trên yêu cầu khách hàng bao gồm: tên mặt hàng cần vận chuyển, nơi bốc hàng, nơi giao hàng, tải trọng hàng hóa, thời gian vận chuyển bắc buộc hoặc thêm một số yêu cầu khác như đóng gói, nâng hạ, bốc xếp, đưa hàng vào vị trí yêu cầu

Các mặt hàng thông thường được chia làm hai nhóm, nhóm hàng nhặng, nhóm hàng nhẹ, hai nhóm mặt hàng này được tính giá vận chuyển bởi 2 cách khác nhau, hàng nặng được tính giá cước vận chuyển dựa trên trọng lượng (KG), hàng nhẹ được tính giá dựa tren thể tích ( Không gian hàng nhẹ chiếm trên thùng xe tải) đơn vị tính là mét khối (M3)

Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Hóa Tuyến Từ HCM - Hà Nội

Và các tuyền từ Đồng Nai, Bình Dương, Long An đi ra các tỉnh phía Bắc như Hà Nội, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nam, Thanh Hóa, Ninh Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh

Bảng giá vận chuyển hàng hóa nặng, gọn

Trọn Lượng Giá Hàng Ghép Giá Bao Xe
Dưới 100kg 3.000đ/kg 12.000.000
Từ 100kg - 1.000kg 2.000đ/kg 13.000.000
Từ 1 - 2,5 tấn 1,8tr/tấn 14.000.000
Từ 2,5 tấn - 5 tấn 1,7tr/tấn 1.5000.000
Từ 5 tấn - 8 tấn 1,6tr/tấn 19.000.000
Từ 8 tấn - 10 tấn 1,5tr/tấn 22.000.000
Từ 10 tấn - 15 tấn 1,45tr/tấn 26.000.000
Từ 15 tấn - 18 tấn 1,4tr/tan 27.000.000
Từ 18 tấn trở lên 1,3tr/tấn 37.000.000

Bảng giá bận chuyển hàng hóa nhẹ, gọn

Trọn Lượng Giá Hàng Ghép Giá Bao Xe
Dưới 1 khối 700.000đ/khối 12.000.000
Từ 1 khối - 5 khối 500.000/khối 12.000.000
Từ 5 khối - 10 khối 450.000/khối 14.000.000
Từ 10 khối - 20 khối 400.000/khối 15.000.000
Từ 20 khối - 50 khối 380.000/khối 19.000.000
Từ 50 khối - 100 khối 370.000/khối 19Tr/55 khối
Từ 100 khối - 150 khối 360.000đ/khối 19tr/55 khối
Từ 150 khối - 200 khối 350.000/khối 19tr/55 khối​
Trên 200 khối 340.000đ/khối 19tr/55 khối​

Ghi chú: Bảng giá vận chuyển hàng hóa chưa bao gồm: Thuế vat, phí bốc xếp tại nơi khách hàng, phí tăng bo đối với hàng lẻ, phí váo đường cấm (nếu có)

Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Hóa Tuyến Từ HÀ NỘI vào TP. HCM

Gồm các tỉnh từ Hà Nội, Bắc Ninh, Bắc Giang, Hà Nam, Thanh Hóa, Ninh Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh Vào các tuyền từ Đồng Nai, Bình Dương, Long An 

Bảng giá vận chuyển hàng nặng, gọn

Trọn Lượng Giá Hàng Ghép Giá Bao Xe
Dưới 100kg 2.000đ/kg 12.000.000
Từ 100kg - 1.000kg 1.500đ/kg 13.000.000
Từ 1 - 2,5 tấn 1,4tr/tấn 14.000.000
Từ 2,5 tấn - 5 tấn 1,3tr/tấn 14.000.000
Từ 5 tấn - 8 tấn 1,2tr/tấn 15.000.000
Từ 8 tấn - 10 tấn 1,1tr/tấn 16.000.000
Từ 10 tấn - 15 tấn 1tr/tấn 17.000.000
Từ 15 tấn - 18 tấn 900N/tan 19.000.000
Từ 18 tấn trở lên 850Ntr/tấn 25.000.000

Bảng giá bận chuyển hàng nhẹ, gọn

Trọn Lượng Giá Hàng Ghép Giá Bao Xe
Dưới 1 khối 600.000đ/khối 12.000.000
Từ 1 khối - 5 khối 400.000/khối 12.000.000
Từ 5 khối - 10 khối 350.000/khối 14.000.000
Từ 10 khối - 20 khối 320.000/khối 14.000.000
Từ 20 khối - 50 khối 300.000/khối 15.000.000
Từ 50 khối - 100 khối 280.000/khối 15Tr/55 khối
Từ 100 khối - 150 khối 270.000đ/khối 15Tr/55 khối
Từ 150 khối - 200 khối 260.000/khối 15Tr/55 khối
Trên 200 khối 250.000đ/khối 15Tr/55 khối

Ghi chú: Bảng giá vận chuyển hàng hóa  chưa bao gồm: Thuế vat, phí bốc xếp tại nơi khách hàng, phí tăng bo đối với hàng lẻ, phí váo đường cấm (nếu có)

Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Hóa Tuyến Từ TP. HCM đi ĐÀ NẴNG

Gồm các tỉnh từ Bình Định, Quãng Ngãi, Quãng Nam 

Bảng giá vận chuyển hàng nặng, gọn

Trọn Lượng Giá Hàng Ghép Giá Bao Xe
Dưới 100kg 2.000đ/kg 7.000.000
Từ 100kg - 1.000kg 1.500đ/kg 8.000.000
Từ 1 - 2,5 tấn 1,4tr/tấn 9.000.000
Từ 2,5 tấn - 5 tấn 1,3tr/tấn 12.000.000
Từ 5 tấn - 8 tấn 1,2tr/tấn 15.000.000
Từ 8 tấn - 10 tấn 1,1tr/tấn 16.000.000
Từ 10 tấn - 15 tấn 1tr/tấn 17.000.000
Từ 15 tấn - 18 tấn 900N/tan 19.000.000
Từ 18 tấn trở lên 850Ntr/tấn 25.000.000

Bảng giá bận chuyển hàng nhẹ, gọn

Trọn Lượng Giá Hàng Ghép Giá Bao Xe
Dưới 1 khối 500.000đ/khối 7.000.000
Từ 1 khối - 5 khối 350.000/khối 8.000.000
Từ 5 khối - 10 khối 330.000/khối 9.000.000
Từ 10 khối - 20 khối 320.000/khối 12.000.000
Từ 20 khối - 50 khối 300.000/khối 15.000.000
Từ 50 khối - 100 khối 290.000/khối 17Tr/55 khối
Từ 100 khối - 150 khối 280.000đ/khối 17Tr/55 khối
Từ 150 khối - 200 khối 270.000/khối 17Tr/55 khối
Trên 200 khối 260.000đ/khối 17Tr/55 khối

Ghi chú: Bảng giá vận chuyển hàng hóa  chưa bao gồm: Thuế vat, phí bốc xếp tại nơi khách hàng, phí tăng bo đối với hàng lẻ, phí váo đường cấm (nếu có)

Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Hóa Tuyến Từ ĐÀ NẴNG vào TP. HCM

Từ Bình Định, Quãng Ngãi, Quãng Nam và TP. HCM và các tỉnh lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Long An

Bảng giá vận chuyển hàng nặng, gọn

Trọn Lượng Giá Hàng Ghép Giá Bao Xe
Dưới 100kg 2.000đ/kg 6.000.000
Từ 100kg - 1.000kg 1.200đ/kg 6.000.000
Từ 1 - 2,5 tấn 1tr/tấn 6.000.000
Từ 2,5 tấn - 5 tấn 800N/tấn 6.000.000
Từ 5 tấn - 8 tấn 700N/tấn 7.000.000
Từ 8 tấn - 10 tấn 600N/tấn 8.000.000
Từ 10 tấn - 15 tấn 550N/tấn 9.000.000
Từ 15 tấn - 18 tấn 500N/tấn 12.000.000
Từ 18 tấn trở lên 500Ntr/tấn 18.000.000

Bảng giá bận chuyển hàng nhẹ, gọn

Trọn Lượng Giá Hàng Ghép Giá Bao Xe
Dưới 1 khối 300.000đ/khối 6.000.000
Từ 1 khối - 5 khối 250.000/khối 6.000.000
Từ 5 khối - 10 khối 230.000/khối 6.000.000
Từ 10 khối - 20 khối 200.000/khối 7.000.000
Từ 20 khối - 50 khối 180.000/khối 8.000.000
Từ 50 khối - 100 khối 170.000/khối 8Tr/55 khối
Từ 100 khối - 150 khối 160.000đ/khối 8Tr/55 khối
Từ 150 khối - 200 khối 150.000/khối 8Tr/55 khối
Trên 200 khối 145.000đ/khối 8Tr/55 khối

Ghi chú: Bảng giá vận chuyển hàng hóa chưa bao gồm: Thuế vat, phí bốc xếp tại nơi khách hàng, phí tăng bo đối với hàng lẻ, phí váo đường cấm (nếu có)

Bảng Giá Vận Chuyển Hàng Hóa Tuyến Từ TP. HCM đi TÂY NGUYÊN

Từ TP. HCM và các tỉnh lân cận như Đồng Nai, Bình Dương, Long An đi Đắc Nông, Đắc Lắc, Gia Lai, Kontum

Bảng giá vận chuyển hàng NẶNG, gọn

Trọn Lượng Đăc Nông, Đắc Lắc Gia Lai, Kon Tum
Dưới 100kg 2.000đ/kg 3.000đ/kg
Từ 100kg - 1.000kg 1.200đ/kg 1.500đ/kg
Từ 1 - 2,5 tấn 1tr/tấn 1,2tr/tấn
Từ 2,5 tấn - 5 tấn 800N/tấn 1tr/tấn
Từ 5 tấn - 8 tấn 700N/tấn 900N/tấn
Từ 8 tấn - 10 tấn 600N/tấn 850N/tấn
Từ 10 tấn - 15 tấn 550N/tấn 800N/tấn
Từ 15 tấn - 18 tấn 500N/tấn 750N/tấn
Từ 18 tấn trở lên 500Ntr/tấn 700N/tấn

Bảng giá vận chuyển hàng NHẸ, gọn

Trọn Lượng Đắc Nông, Đắc Lắc Gia Lai, Kon Tum
Dưới 1 khối 500.000đ/khối 600.000đ/khối
Từ 1 khối - 5 khối 350.000/khối 400.000đ/khối
Từ 5 khối - 10 khối 300.000/khối 350.000đ/khối
Từ 10 khối - 20 khối 270.000/khối 330.000đ/khối
Từ 20 khối - 50 khối 250.000/khối 300.000đ/khối
Từ 50 khối - 100 khối 230.000/khối 270.000đ/khối
Từ 100 khối - 150 khối 200.000đ/khối 250.000đ/khối
Từ 150 khối - 200 khối 190.000/khối 240.000đ/khối
Trên 200 khối 180.000đ/khối 230.000đ/khối

Ghi chú: Bảng giá vận chuyển hàng hóa chưa bao gồm: Thuế vat, phí bốc xếp tại nơi khách hàng, phí tăng bo đối với hàng lẻ, phí váo đường cấm (nếu có)

Scroll to Top