
KÍCH THƯỚC LÒNG THÙNG CHỨA HÀNG XE TẢI
Trên thị trường hiện tại ở cùng chùng chủng loại tải trọng thì có rất nhiều kích cở thùng khác nhau, các hãng sản xuất có từng kích cở riêng, cùng một hãng cũng có nhiều kích cở thùng xe khác nhau nhầm mục đích phục vụ tối đa nhu cầu của khách hàng, nếu cùng chủng loại tải trọng thùng dài hơn sẽ chở được tải trọng ít hơn và ngược lại.

Kích thước thùng xe 1 tấn (loại ngắn)
- Dài: 3,15m
- Rộng: 1,7m
- Cao: 1,65m
- Tải trọng cho phép: 950kg
Kích thước thùng xe 1 tấn (loại dài)
- Dài: 3,3m
- Rộng: 1,7m
- Cao: 1,65m
- Tải trọng cho phép: 850kg

Kích thước thùng xe 1,25 tấn (loại ngắn)
- Dài: 3,3m
- Rộng: 1,7m
- Cao: 1,7m
- Tải trọng cho phép: 1.250kg
Kích thước thùng xe 1,25 tấn (loại dài)
- Dài: 3,5m
- Rộng: 1,7m
- Cao: 1,7m
- Tải trọng cho phép: 1.150kg

Kích thước thùng xe 1,5 tấn (loại ngắn)
- Dài: 3,4m
- Rộng: 1,75m
- Cao: 1,65m
- Tải trọng cho phép: 1.500kg
Kích thước thùng xe 1,5 tấn (loại dài)
- Dài: 3,7m
- Rộng: 1,75m
- Cao: 1,65m
- Tải trọng cho phép: 1.350kg

Kích thước thùng xe 1,9 tấn (loại ngắn)
- Dài: 3,7m
- Rộng: 1,8m
- Cao: 1,8m
- Tải trọng cho phép: 1.900kg
Kích thước thùng xe 1,9 tấn (loại dài)
- Dài: 4,2m
- Rộng: 1,8m
- Cao: 1,8m
- Tải trọng cho phép: 1.700kg

Kích thước thùng xe 2,4 tấn (loại ngắn)
- Dài: 3,7m
- Rộng: 1,8m
- Cao: 1,8m
- Tải trọng cho phép: 2.300kg
Kích thước thùng xe 2,4 tấn (loại dài)
- Dài: 4,2m
- Rộng: 1,8m
- Cao: 1,8m
- Tải trọng cho phép: 2.100kg

Kích thước thùng xe 3,4 tấn (loại ngắn)
- Dài: 4,5m
- Rộng: 1,85m
- Cao: 1,85m
- Tải trọng cho phép: 3.300kg
Kích thước thùng xe 3,4 tấn (loại dài)
- Dài: 5,2m
- Rộng: 1,85m
- Cao: 1,85m
- Tải trọng cho phép: 3.100kg

Kích thước thùng xe 5 tấn (loại ngắn)
- Dài: 5,7m
- Rộng: 2,05m
- Cao: 2,1m
- Tải trọng cho phép: 5.300kg
Kích thước thùng xe 5 tấn (loại dài)
- Dài: 6,2m
- Rộng: 2,05m
- Cao: 2,1m
- Tải trọng cho phép: 4.900kg

Kích thước thùng xe tấn 6 (loại ngắn)
- Dài: 5,7m
- Rộng: 2,2m
- Cao: 2,3m
- Tải trọng cho phép: 6.300kg
Kích thước thùng xe 6 tấn (loại dài)
- Dài: 6,7m
- Rộng: 2,2m
- Cao: 2,3m
- Tải trọng cho phép: 5.900kg

Kích thước thùng xe 5 tấn (loại ngắn)
- Dài: 5,7m
- Rộng: 2,05m
- Cao: 2,1m
- Tải trọng cho phép: 5.300kg
Kích thước thùng xe 5 tấn (loại dài)
- Dài: 6,2m
- Rộng: 2,05m
- Cao: 2,1m
- Tải trọng cho phép: 4.900kg

Kích thước thùng xe 8 tấn (loại ngắn)
- Dài: 7,5m ( KT trung bình)
- Rộng: 2,35m
- Cao: 2,3m
- Tải trọng cho phép: 8.300kg
Kích thước thùng xe 8 tấn (loại dài)
- Dài: 9,4m
- Rộng: 2,35m
- Cao: 2,6m
- Tải trọng cho phép: 7.000kg

Kích thước thùng xe 10 tấn (loại ngắn)
- Dài: 7,8m
- Rộng: 2,35m
- Cao: 2,3m
- Tải trọng cho phép: 10.300kg
Kích thước thùng xe 10 tấn (loại dài)
- Dài: 9,4m
- Rộng: 2,35m
- Cao: 2,6m
- Tải trọng cho phép: 9.900kg

Kích thước thùng xe 15 tấn (loại ngắn)
- Dài: 7,5m ( KT trung bình)
- Rộng: 2,35m
- Cao: 2,3m
- Tải trọng cho phép: 15.200kg
Kích thước thùng xe 15 tấn (loại dài)
- Dài: 9,4m
- Rộng: 2,35m
- Cao: 2,6m
- Tải trọng cho phép: 14.700kg

Kích thước thùng xe 18 tấn (loại ngắn)
- Dài: 9,2m
- Rộng: 2,35m
- Cao: 2,3m
- Tải trọng cho phép: 17.900kg
Kích thước thùng xe 18 tấn (loại dài)
- Dài: 9,7m
- Rộng: 2,35m
- Cao: 2,6m
- Tải trọng cho phép: 16.900kg
Xem thêm hình ảnh xe tải Trọng Tấn














Previous
Next
Đóng góp bình chọn!
0/5
(0 Reviews)