BẢNG GIÁ TRUNG CHUYỂN NỘI THÀNH HCM
BẢNG GIÁ TRUNG CHUYỂN NỘI THÀNH HCM
BẢNG GIÁ TRUNG CHUYỂN NỘI THÀNH HCM tăng bo từ kho Trọng tấn đến các vùng lân cận, giá chưa bao gồm bốc xếp, chưa bao gồm vat, và chưa bao gồm phí vào đường cấm tải, thời gian chờ giao hàng chậm nhất 1 giờ, thời gian kéo dài hơn sẽ được phụ thu theo bảng cước chờ trả hàng
KHU VỰC TP. HCM VÀ VÙNG LÂN CẬN
Điểm tập kết là bãi HCM, 789 Lê thị riêng, quận 12
Quãng Đường | Dưới 300 kg | 301kg – 1tan | 601kg – 1000kg | 1001kg – 2500kg |
---|---|---|---|---|
Mét Khối | 1-2 | 2,1-4 | 4,1 – 7 | 7,1 – 12 |
Bình Chánh | 320,000 | 420,000 | 470,000 | 520,000 |
Bình Tân | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Bình Thạnh | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Cần Giờ | 800,000 | 900,000 | 950,000 | 1,000,000 |
Củ Chi | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Gò Vấp | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Hóc Môn | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Nhà Bè | 350,000 | 450,000 | 500,000 | 550,000 |
Phú Nhuận | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Quận 1 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 2 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 3 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 4 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 5 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 6 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 7 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 8 | 320,000 | 420,000 | 470,000 | 520,000 |
Quận 9 | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Quận 10 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 11 | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Quận 12 | 150,000 | 250,000 | 300,000 | 350,000 |
Tân Bình | 200,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 |
Tân Phú | 220,000 | 320,000 | 370,000 | 420,000 |
Thủ Đức | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Bến Cát | 420,000 | 520,000 | 570,000 | 620,000 |
Dầu Tiếng | 720,000 | 820,000 | 870,000 | 920,000 |
Dĩ An | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Phú Giáo | 570,000 | 670,000 | 720,000 | 770,000 |
Tân Uyên | 320,000 | 420,000 | 470,000 | 520,000 |
Thủ Dầu Một | 350,000 | 450,000 | 500,000 | 550,000 |
Thuận An | 300,000 | 400,000 | 450,000 | 500,000 |
Bến Lức | 420,000 | 520,000 | 570,000 | 620,000 |
Cần Đước | 570,000 | 670,000 | 720,000 | 770,000 |
Cần Giuộc | 430,000 | 530,000 | 580,000 | 630,000 |
Châu Thành | 860,000 | 960,000 | 1,010,000 | 1,060,000 |
Đức Hòa | 400,000 | 500,000 | 550,000 | 600,000 |
Đức Huệ | 580,000 | 680,000 | 730,000 | 780,000 |
Mộc Hóa | 1,040,000 | 1,140,000 | 1,190,000 | 1,240,000 |
Tân An | 730,000 | 830,000 | 880,000 | 930,000 |
Tân Hưng | 1,510,000 | 1,610,000 | 1,660,000 | 1,710,000 |
Tân Thạnh | 1,000,000 | 1,100,000 | 1,150,000 | 1,200,000 |
Tân Trụ | 600,000 | 700,000 | 750,000 | 800,000 |
Thạnh Hóa | 1,250,000 | 1,350,000 | 1,400,000 | 1,450,000 |
Thủ Thừa | 770,000 | 870,000 | 920,000 | 970,000 |
Vĩnh Hưng | 1,710,000 | 1,810,000 | 1,860,000 | 1,910,000 |
Biên Hòa | 400,000 | 500,000 | 550,000 | 600,000 |
Cẩm Mỹ | 1,050,000 | 1,150,000 | 1,200,000 | 1,250,000 |
Định Quán | 1,200,000 | 1,300,000 | 1,350,000 | 1,400,000 |
Long Khánh | 900,000 | 1,000,000 | 1,050,000 | 1,100,000 |
Long Thành | 600,000 | 700,000 | 750,000 | 800,000 |
Nhơn Trạch | 650,000 | 750,000 | 800,000 | 850,000 |
Tân Phú | 250,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 |
Thống Nhất | 400,000 | 500,000 | 550,000 | 600,000 |
Trảng Bom | 520,000 | 620,000 | 670,000 | 720,000 |
Vĩnh Cửu | 650,000 | 750,000 | 800,000 | 850,000 |
Xuân Lộc | 1,100,000 | 1,200,000 | 1,250,000 | 1,300,000 |