Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa là một loại hợp đồng giữa người bảo hiểm và người được bảo hiểm, theo đó người bảo hiểm cam kết bồi thường cho người được bảo hiểm hoặc người hưởng quyền lợi khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra đối với hàng hóa trong quá trình vận chuyển, lưu kho hoặc sản xuất.
Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn cho các hoạt động kinh doanh liên quan đến hàng hóa. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các loại hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, điều kiện bảo hiểm cũng như các mẫu hợp đồng bảo hiểm hàng hóa.
Hợp đồng bảo hiểm hàng hoá
Tiêu chí phân loại hợp đồng bảo hiểm hàng hoá
Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa có vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro và tăng cường an toàn cho các hoạt động kinh doanh liên quan đến hàng hóa. Các loại hợp đồng bảo hiểm hàng hóa thường được phân theo các tiêu chí sau:
Theo phương thức vận chuyển: Có thể là bảo hiểm hàng hóa đường biển, đường bộ, đường hàng không, đường sắt, đường thủy nội địa hoặc đa phương thức. Hay là theo phạm vi bảo hiểm là có thể là bảo hiểm hàng hóa nội địa hoặc bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu.
Theo điều kiện bảo hiểm: Có thể là bảo hiểm hàng hóa điều kiện A, B, C hoặc F. Mỗi điều kiện bảo hiểm có mức độ bao phủ khác nhau cho các rủi ro và tổn thất của hàng hóa.
Điều kiện A là điều kiện bảo hiểm mọi rủi ro, có phạm vi rộng nhất và phí cao nhất. Điều kiện B là điều kiện bảo hiểm tổn thất riêng, chỉ bảo hiểm cho các rủi ro chính và một số rủi ro phụ. Điều kiện C là điều kiện miễn tổn thất riêng, chỉ bảo hiểm cho các rủi ro chính. Điều kiện F là điều kiện bảo hiểm tối thiểu, chỉ bảo hiểm cho các rủi ro do thiên tai, chiến tranh, đình công hoặc mất tích.
Theo thời hạn bảo hiểm: Có thể là bảo hiểm hàng hóa từng chuyến hoặc bảo hiểm hàng hóa nguyên tắc. Bảo hiểm hàng hóa từng chuyến là hợp đồng bảo hiểm cho một lô hàng hóa cụ thể, từ khi bắt đầu vận chuyển đến khi kết thúc. Bảo hiểm hàng hóa nguyên tắc là hợp đồng bảo hiểm cho nhiều lô hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
Để tham gia hợp đồng bảo hiểm hàng hóa, người được bảo hiểm cần cung cấp các thông tin như: tên hàng hóa, giá trị hàng hóa, hành trình vận chuyển, phương thức vận chuyển, điều kiện bảo hiểm, tỷ lệ phí bảo hiểm và một số thông tin khác tùy theo yêu cầu của người bảo hiểm. Người được bảo hiểm cũng cần tuân thủ các quy định về báo cáo, thông báo, kiểm tra, giảm nhẹ tổn thất và yêu cầu bồi thường khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.
Điều kiện của hợp đồng bảo hiểm hàng hoá
Điều kiện | Phạm vi bảo hiểm | Tỷ lệ phí bảo hiểm | Ưu điểm | Nhược điểm |
A | Mọi rủi ro do tác động bên ngoài gây ra cho hàng hoá trong quá trình vận chuyển, xếp dỡ, giao nhận, bảo quản, lưu kho | Cao nhất, thường từ 0.3% đến 0.5% | Bảo hiểm toàn diện, bồi thường cho nhiều trường hợp tổn thất | Chi phí cao, có nhiều loại trừ bảo hiểm |
B | Các rủi ro chính và một số rủi ro phụ được liệt kê trong điều kiện bảo hiểm, như tàu đắm, cháy, đâm va, mất tích, trộm cắp, thiếu nguyên kiện, hư hỏng, đổ vỡ, cong, bẹp, gỉ, hấp hơi | Thấp hơn điều kiện A, thường từ 0.2% đến 0.4% | Bảo hiểm cho các rủi ro phổ biến, chi phí hợp lý | Không bảo hiểm cho các rủi ro không được liệt kê, có nhiều loại trừ bảo hiểm |
C | Chỉ các rủi ro chính được liệt kê trong điều kiện bảo hiểm, như tàu đắm, cháy, đâm va, mất tích | Thấp nhất, thường từ 0.1% đến 0.3% | Bảo hiểm cho các rủi ro nghiêm trọng, chi phí thấp | Không bảo hiểm cho các rủi ro phụ, có nhiều loại trừ bảo hiểm |
Rủi ro của hợp đồng bảo hiểm hàng hoá
Bảo hiểm hàng hoá giúp bồi thường cho các tổn thất, thiệt hại của hàng hoá do các rủi ro bất khả kháng hoặc không lường trước được xảy ra. Các rủi ro thường gặp của hợp đồng bảo hiểm hàng hoá có thể được phân loại theo các nhóm sau:
- Rủi ro do người ký hợp đồng không đủ thẩm quyền, năng lực hoặc được ủy nhiệm: Đây là rủi ro xảy ra khi người đại diện cho một bên trong hợp đồng không có quyền lực, năng lực hoặc sự ủy thác cần thiết để ký hợp đồng, làm cho hợp đồng không có hiệu quả hoặc không có giá trị theo pháp luật.
- Rủi ro do hàng hoá bị bảo hiểm bị cấm hoặc giới hạn giao dịch, hoặc không đáp ứng các điều kiện giao dịch theo pháp luật: Đây là rủi ro xảy ra khi hàng hoá bị bảo hiểm thuộc loại không được phép hoặc bị hạn chế mua bán, hoặc không tuân thủ các quy định của pháp luật về mua bán hàng hoá. Ví dụ như hàng nổ, hàng ma túy, động vật hoang dã, giống cây trồng cấm hoặc hạn chế sản xuất, kinh doanh.
- Rủi ro do hợp đồng không đúng hình thức theo pháp luật: Đây là rủi ro xảy ra khi hợp đồng không được viết ra, không được công chứng, chứng thực hoặc không thuộc các hình thức hợp đồng bảo hiểm hàng hoá được pháp luật quy định. Hợp đồng không đúng hình thức có thể bị xem là không có hiệu lực hoặc không có giá trị pháp lý.
- Rủi ro do nội dung, điều khoản của hợp đồng không rõ ràng, cụ thể, đầy đủ, phù hợp với các trường hợp có thể xảy ra, các quyền và nghĩa vụ của các bên, các cách thức giải quyết tranh chấp: Đây là rủi ro xảy ra khi nội dung, điều khoản của hợp đồng không được quy định chi tiết, minh bạch, đáp ứng được các nhu cầu, mong muốn và khả năng của các bên. Nội dung, điều khoản mập mờ, khó hiểu hoặc vi phạm pháp luật có thể gây ra các khó khăn, bất đồng hoặc tranh chấp khi thực hiện hợp đồng.
Các câu hỏi thường gặp về hợp đồng bảo hiểm hàng hoá
Quy trình bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm hàng hoá như thế nào?
Quy trình bồi thường có thể khác nhau tùy theo loại hợp đồng, loại hàng hoá và loại rủi ro, nhưng nói chung có các bước chính như sau:
- Bước 1: Người được bảo hiểm phải thông báo cho công ty bảo hiểm về sự kiện bảo hiểm xảy ra trong thời hạn quy định trong hợp đồng, thường là 24 giờ kể từ khi biết được tổn thất. Thông báo cho người chuyên chở, người bán, người mua, cơ quan hải quan, cảng hoặc các bên liên quan khác về tổn thất và yêu cầu họ cung cấp các chứng từ liên quan.
- Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ bồi thường và nộp cho công ty bảo hiểm một bộ hồ sơ bồi thường, bao gồm các giấy tờ như: Thư khiếu nại đòi bồi thường, hợp đồng bảo hiểm, vận đơn, hóa đơn, biên bản giám định, giấy biên nhận hàng, công văn, thư từ trao đổi với các bên liên quan, hóa đơn, biên lai chi phí và các chứng từ khác tùy theo từng trường hợp cụ thể.
- Bước 3: Giám định tổn thất của hàng hoá, xác định nguyên nhân, mức độ và giá trị của tổn thất, cũng như phạm vi trách nhiệm bồi thường của công ty bảo hiểm. Công ty bảo hiểm có thể tự giám định hoặc thuê một tổ chức giám định độc lập để giám định. Người được bảo hiểm có quyền tham gia hoặc yêu cầu giám định lại nếu không đồng ý với kết quả giám định của công ty bảo hiểm.
- Bước 4: Tính toán và thanh toán bồi thường cho người được bảo hiểm. Công ty bảo hiểm sẽ thông báo cho người được bảo hiểm về số tiền bồi thường và thời hạn thanh toán. Bồi thường cho người được bảo hiểm bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản theo loại tiền tệ đã nộp phí bảo hiểm.
- Bước 5: Đòi bồi thường người thứ ba có trách nhiệm gây ra tổn thất cho hàng hoá, như người chuyên chở, người bán, người mua, cơ quan hải qua. Dựa trên các chứng từ, hợp đồng và các quy định pháp luật để đòi bồi thường. Trong trường hợp người thứ ba từ chối bồi thường hoặc có tranh chấp, công ty bảo hiểm có thể khởi kiện ra tòa để giải quyết.
Cách thức tính phí bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm hàng hoá là gì?
Phí bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm hàng hoá là khoản tiền mà người được bảo hiểm phải trả cho người bảo hiểm để được bảo vệ quyền lợi khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra đối với hàng hoá trong quá trình vận chuyển, lưu kho hoặc sản xuất. Phí bảo hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá trị hàng hoá, phương thức vận chuyển, điều kiện bảo hiểm, loại hàng hoá, rủi ro và tỷ lệ phí bảo hiểm.
Cách thức tính phí bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm hàng hoá thường dựa trên công thức sau:
I=CIF×R
Trong đó:
- I là phí bảo hiểm
- CIF là giá trị bảo hiểm của hàng hoá, bằng tổng của giá hàng hoá (FOB), cước phí vận chuyển và phí bảo hiểm
- R là tỷ lệ phí bảo hiểm, do công ty bảo hiểm quy định theo từng loại hàng hoá và điều kiện bảo hiểm.
Ngoài ra, bạn có thể xem về hợp đồng bảo hiểm hàng hoá xuất nhập khẩu.
Phạm vi bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm hàng hoá là như thế nào?
Loại hàng hoá: Các loại hàng hoá khác nhau sẽ có những rủi ro khác nhau trong quá trình vận chuyển, lưu kho hoặc sản xuất. Ví dụ, hàng hoá dễ cháy nổ, dễ hỏng, dễ bị ăn mòn, dễ bị trộm cắp sẽ có phạm vi bảo hiểm hẹp hơn so với hàng hoá bình thường.
Phương tiện vận chuyển: Các phương tiện vận chuyển khác nhau sẽ có những rủi ro khác nhau trong quá trình vận chuyển hàng hoá. Ví dụ, vận chuyển hàng hoá bằng đường biển sẽ có rủi ro về thời tiết, sóng thần, đâm va, chìm tàu, hải tặc…; vận chuyển hàng hoá bằng đường hàng không sẽ có rủi ro về tai nạn máy bay, mất liên lạc, khủng bố…; vận chuyển hàng hoá bằng đường bộ sẽ có rủi ro về tai nạn giao thông, trật bánh, cháy nổ, trộm cướp….
Hành trình vận chuyển: Phạm vi bảo hiểm sẽ bao gồm toàn bộ hành trình vận chuyển hàng hoá từ nơi xuất phát đến nơi đến, bao gồm cả các điểm dừng chân, lưu kho, chuyển tiếp, đổi phương tiện vận chuyển…. Tùy thuộc vào hành trình vận chuyển, phạm vi bảo hiểm có thể được mở rộng hoặc thu hẹp theo yêu cầu của người mua bảo hiểm.
Điều khoản bảo hiểm: Điều khoản bảo hiểm là những quy định cụ thể về phạm vi bảo hiểm, mức độ bảo hiểm, phí bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên, cách thức bồi thường, giải quyết tranh chấp…. Điều khoản bảo hiểm sẽ được thỏa thuận giữa người mua bảo hiểm và người bán bảo hiểm, và được ghi rõ trong hợp đồng bảo hiểm. Điều khoản bảo hiểm sẽ quyết định những rủi ro nào được bảo hiểm, những rủi ro nào được loại trừ, và những điều kiện nào phải được thực hiện để được bồi thường.